Hệ thống đang xử lý...
Loại hình bảo hiểm | Tỷ lệ phí bảo hiểm (chưa VAT) |
Quy tắc áp dụng (xem nội dung Quy tắc ngay tại bên dưới-phần gạch dưới) |
Dịch vụ khám sức khỏe và dịch vụ xét nghiệm y khoa – Theo Giấy phép hành nghề | 1.00% | Quy tắc bảo hiểm Trách nhiệm nghề nghiệp trong khám bệnh, chữa bệnh |
Dịch vụ bảo vệ | 0.55% | Quy tắc bảo hiểm trách nhiệm đối với nghề nghiệp và dân sự |
Dịch vụ Công chứng các hợp đồng giao dịch, theo thẩm quyền | 0.45% | Quy tắc bảo hiểm Trách nhiệm nghề nghiệp Luật sư, Công chứng viên |
Dịch vụ Tham gia tố tụng theo quy định của pháp luật; Tư vấn pháp luật ; Đại diện ngoài tố tụng để thực hiện các công việc có liên quan đến pháp luật; Thực hiện các dịch vụ pháp lý khác theo quy định của pháp luật | 1.00% | Quy tắc bảo hiểm Trách nhiệm nghề nghiệp Luật sư, Công chứng viên |
Dịch vụ liên quan hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật | 0.60% | Quy tắc bảo hiểm Trách nhiệm nghề nghiệp Kiến trúc sư và Kỹ sư tư vấn. |